Hiếm muộn ở nữ giới đang ngày càng trở thành mối lo ngại lớn đối với nhiều cặp vợ chồng trong xã hội hiện đại. Việc phát hiện và can thiệp kịp thời sẽ giúp tăng cơ hội điều trị thành công, mở ra hy vọng được làm cha mẹ. Chính vì vậy, khám hiếm muộn là một bước vô cùng quan trọng để đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe sinh sản và tìm ra nguyên nhân cụ thể, từ đó có hướng điều trị phù hợp.
1. Hiếm muộn nữ là gì? Khi nào cần khám hiếm muộn nữ giới?
Hiếm muộn nữ giới là tình trạng một cặp vợ chồng có đời sống tình dục bình thường, không sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào nhưng vẫn không thể có con sau 12 tháng cố gắng. Nếu nguyên nhân xuất phát từ người phụ nữ, tình trạng này được gọi là hiếm muộn nữ. Hiếm muộn được chia làm 2 dạng chính:
-
Vô sinh nguyên phát: Là tình trạng người phụ nữ chưa từng thụ thai thành công dù có quan hệ tình dục đều đặn và không sử dụng biện pháp tránh thai nào.
-
Vô sinh thứ phát: Đã từng mang thai nhưng sau đó không thể thụ thai thêm lần nào nữa.
Khi nào cần khám hiếm muộn nữ giới?
-
Phụ nữ dưới 35 tuổi đã cố gắng mang thai trong vòng 1 năm nhưng không thành công.
-
Phụ nữ trên 35 tuổi không thụ thai sau 6 tháng cố gắng.
-
Có tiền sử sảy thai liên tiếp từ 3 lần hoặc thai lưu từ 2 lần trở lên.
-
Chu kỳ kinh nguyệt bất thường, không đều, rong kinh hoặc vô kinh.
-
Được chẩn đoán các bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, tắc vòi trứng, sẹo tử cung.
-
Mắc các bệnh lý như ung thư hoặc đã điều trị hóa trị, xạ trị trong độ tuổi sinh sản.
-
Có xét nghiệm dương tính với các bệnh lây qua đường tình dục như chlamydia, lậu gây viêm tắc vòi trứng.
Việc khám hiếm muộn sớm sẽ giúp các bác sĩ xác định nguyên nhân chính xác và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, giảm thiểu thời gian và chi phí điều trị cho người bệnh.
➥ Nhà thuốc Nam gia truyền Nguyễn Thị Thái – Điểm đến tin cậy cho các bài thuốc điều trị vô sinh hiếm muộn hiệu quả.
2. Quy trình khám hiếm muộn nữ giới chi tiết
2.1. Hỏi tiền sử sức khỏe/ bệnh của bệnh nhân
Bước đầu tiên trong quy trình khám hiếm muộn là thu thập thông tin về tiền sử sức khỏe và lối sống của người phụ nữ:
-
Tiền sử khám sản khoa: Đã từng mắc bệnh lý phụ khoa, sảy thai, hay phẫu thuật nào liên quan chưa.
-
Tình trạng sức khỏe: Các bệnh lý hiện tại, các loại thuốc đang sử dụng.
-
Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống rượu bia, tiêu thụ caffeine hay tiếp xúc với hóa chất độc hại.
-
Đời sống tình dục: Tần suất quan hệ, tiền sử tránh thai hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
-
Chu kỳ kinh nguyệt: Tính chất chu kỳ, lưu lượng máu, tình trạng vón cục và các dấu hiệu bất thường.
Bước này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quát và xác định những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
2.2. Khám lâm sàng tình trạng sức khỏe tổng quát và sinh sản
Quá trình khám lâm sàng để nắm được tình trạng sức khỏe tổng thể nói chung và sức khỏe sinh sản nói riêng bao gồm:
-
Khám nội khoa, ngoại khoa: Đánh giá sức khỏe tổng quát của người bệnh.
-
Khám phụ khoa và tuyến vú: Kiểm tra tình trạng của cơ quan sinh dục, phát hiện các bất thường như viêm nhiễm, khối u hoặc các dấu hiệu bệnh lý khác.
Dựa trên kết quả khám ban đầu, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán chuyên sâu.
2.3. Khám cận lâm sàng hiếm muộn ở nữ giới
Các xét nghiệm cận lâm sàng phục vụ cho việc chẩn đoán hiếm muộn nữ bao gồm:
-
Xét nghiệm máu: Công thức máu, sinh hóa máu và các bệnh lý truyền nhiễm như HIV, HBV, HCV, giang mai.
-
Xét nghiệm nội tiết: Đánh giá dự trữ buồng trứng (AMH), chức năng tuyến giáp và các hormone sinh sản.
-
Tầm soát ung thư cổ tử cung: Phết tế bào âm đạo, xét nghiệm HPV.
-
Xét nghiệm đặc biệt: Tùy từng trường hợp như Cytomegalovirus, Antiphospholipid hoặc xét nghiệm di truyền.
Các xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tổng thể, tình trạng buồng trứng và phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn.
2.4. Chẩn đoán hình ảnh phụ khoa
– Siêu âm qua ngả âm đạo: Quan sát tử cung, buồng trứng và phát hiện các khối u, nang buồng trứng hoặc tổn thương khác.
– Chụp HSG (X-quang tử cung – vòi trứng): Đánh giá tình trạng tắc hoặc ứ dịch vòi trứng và các bất thường trong lòng tử cung.
– Nội soi buồng tử cung: Quan sát trực tiếp bên trong buồng tử cung để phát hiện polyp, u xơ hay dính tử cung.
– Nội soi ổ bụng: Đánh giá các bệnh lý trong ổ bụng và vùng chậu như lạc nội mạc tử cung.
– Sinh thiết nội mạc tử cung: Phân tích mô nội mạc tử cung để tìm các bất thường hoặc đánh giá khả năng làm tổ của phôi thai.
Các phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân gây hiếm muộn.
2.5. Tư vấn điều trị và đưa ra phương án cụ thể
Sau khi có kết quả xét nghiệm và chẩn đoán, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng của từng bệnh nhân, cụ thể:
-
Điều trị nội khoa: Dùng thuốc để điều hòa kinh nguyệt, kích thích rụng trứng hoặc khắc phục các bệnh lý phụ khoa.
-
Can thiệp ngoại khoa: Nội soi tử cung hoặc phẫu thuật để điều trị tắc vòi trứng, cắt polyp hoặc loại bỏ u xơ.
-
Các phương pháp hỗ trợ sinh sản: bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) và thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để tăng khả năng thụ thai thành công.
Quá trình điều trị đòi hỏi sự kiên nhẫn và hợp tác của cả hai vợ chồng. Việc thấu hiểu, động viên và chia sẻ trong suốt hành trình này sẽ giúp các cặp đôi vượt qua khó khăn và đạt được kết quả như mong đợi.
➥ Cao hỗ trợ điều trị vô sinh nữ – Bước đột phá từ thảo dược. Giải pháp hiệu quả giúp cải thiện sức khỏe sinh sản, tăng khả năng thụ thai tự nhiên.
Khám hiếm muộn nữ giới là một quy trình quan trọng và cần thiết để tìm ra nguyên nhân chính xác, từ đó có hướng điều trị hiệu quả. Việc phát hiện và can thiệp sớm sẽ mở ra cơ hội làm mẹ cho những người phụ nữ đang mong con. Hãy chủ động thăm khám và kiên trì trong quá trình điều trị để hiện thực hóa giấc mơ có con, mang lại hạnh phúc trọn vẹn cho gia đình bạn.